VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
矯虔 (jiǎo qián) : kiểu kiền
矯言偽行 (jiǎo yán wèi xìng) : kiểu ngôn ngụy hành
矯託 (jiǎo tuō) : kiểu thác
矯詔 (jiǎo zhào) : kiểu chiếu
矯誕 (jiǎo dàn) : kiểu đản
矯誣 (jiǎo wú) : kiểu vu
矯過正 (jiǎo wǎng guò zhèng) : kiểu quá chánh
矯邪歸正 (jiǎo xié guī zhèng) : kiểu tà quy chánh
矯飾 (jiǎo shì) : mượn cớ che đậy
上一頁
| ---